Mục lục
- 1 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại (IR) không tiếp xúc là gì?
- 2 Nguyên lý hoạt động của nhiệt kế hồng ngoại
- 3 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại có chính xác hơn nhiệt kế tiếp xúc?
- 4 Cách sử dụng nhiệt kế hồng ngoại
- 5 Các tiêu chí để lựa chọn máy đo nhiệt hồng ngoại
- 6 Phân loại máy đo nhiệt hồng ngoại theo chức năng sử dụng
- 7 Hiểu sâu về bước sóng và phân loại máy đo nhiệt theo phổ đo
- 8 Phân loại máy đo nhiệt hồng ngoại theo Phổ đo cho từng mức nhiệt
- 9 Hồng ngoại của máy đo hồng ngoại, camera ảnh nhiệt và camera nhìn đêm hồng ngoài khác nhau thế nào?
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại (IR) không tiếp xúc là gì?
Máy đo nhiệt hồng ngoại là một thiết bị có khả năng đo nhiệt độ của các vật thể mà không cần tiếp xúc trực tiếp. Máy đo nhiệt hồng ngoại hoạt động dựa trên nguyên lý phát xạ nhiệt của các vật thể, tức là mọi vật thể có nhiệt độ cao hơn không khí xung quanh sẽ phát ra bức xạ hồng ngoại. Máy đo nhiệt hồng ngoại sẽ thu nhận bức xạ hồng ngoại này và chuyển đổi thành giá trị nhiệt độ.
Một số tính năng chính của máy đo nhiệt độ hồng ngoại có thể kể đến như công nghệ laser chính xác cho phép đo chính xác hơn và lặp lại, màn hình LCD lớn, có đèn nền để đọc dễ dàng, thiết kế nhỏ, nhẹ dễ dàng đựng vừa trong hộp dụng cụ của bạn, tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm 8:1 hoặc 20:1 tùy theo model, cấp bảo vệ IP40 hoặc IP54 giúp tăng cường bảo vệ tránh các tạp chất từ không khí.
Nguyên lý hoạt động của nhiệt kế hồng ngoại
Giống như ánh sáng khả kiến, bức xạ hồng ngoại cũng có thể được tập trung, phản xạ hoặc hấp thụ. Nhiệt kế hồng ngoại sử dụng một thấu kính để tập trung ánh sáng hồng ngoại phát ra từ vật thể lên một bộ cảm biến gọi là thermopile.
Thermopile chỉ là các nhiệt điện được kết nối nối tiếp hoặc song song. Khi bức xạ hồng ngoại rơi lên bề mặt thermopile, nó hấp thụ và chuyển thành nhiệt. Đầu ra điện áp được tạo ra tương ứng với năng lượng hồng ngoại rơi vào. Bộ cảm biến sử dụng đầu ra này để xác định nhiệt độ, sau đó hiển thị trên màn hình.
Mặc dù toàn bộ quá trình này có vẻ phức tạp, nhưng nhiệt kế hồng ngoại chỉ mất vài giây để ghi nhận nhiệt độ và hiển thị theo đơn vị bạn muốn.
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại có chính xác hơn nhiệt kế tiếp xúc?
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại và nhiệt kế tiếp xúc có những ưu và nhược điểm riêng, và độ chính xác của chúng phụ thuộc vào cách sử dụng và điều kiện môi trường. Trong trường hợp cần độ chính xác cao thì nên dùng nhiệt kế tiếp xúc.
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại có độ chính xác cao và có thể đo được các nguồn nhiệt từ xa mà không cần tiếp xúc trực tiếp với vật mẫu hoặc ở một khoảng cách xa. Tuy nhiên các nhiệt độ của máy đo nhiệt hồng ngoài là tương đối, có độ sai số cao hơn loại nhiệt kế tiếp xúc.
Độ chính xác của máy đo nhiệt độ hồng ngoại phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm công nghệ cảm biến IR, tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm, và độ phát xạ.
Ví dụ, máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 59 MAX có độ chính xác nhiệt độ lên đến ±2.0°C hoặc ±2.0% số ghi, bất kể giá trị nào lớn hơn, với tỷ lệ khoảng cách tới điểm đo 8:1. Trong khi đó, máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 64 MAX có độ chính xác nhiệt độ lên đến ±1.0°C hoặc ±1.0% số ghi, bất kể giá trị nào lớn hơn, với tỷ lệ khoảng cách tới điểm đo 20:1.
Cách sử dụng nhiệt kế hồng ngoại
Để biết cách sử dụng nhiệt kế hồng ngoại, cần hiểu 3 thông số sau:
Độ chính xác và độ phân giải
Độ chính xác của máy đo nhiệt hồng ngoại là sai số tối đa giữa giá trị nhiệt độ thực tế và giá trị nhiệt độ được hiển thị trên máy. Độ chính xác của máy đo nhiệt hồng ngoại thường dao động từ ±0.5°C đến ±2°C, tùy thuộc vào loại máy và điều kiện đo.
Độ phân giải của máy đo nhiệt hồng ngoại là khả năng phân biệt được sự khác biệt nhỏ nhất về nhiệt độ giữa hai vật thể. Độ phân giải của máy đo nhiệt hồng ngoại thường được tính bằng D:S, tức là tỷ lệ giữa khoảng cách từ máy đến vật thể (D) và kích thước của điểm được đo (S).
Ví dụ, một máy có D:S là 12:1 có nghĩa là khi cách vật thể 12 cm, máy sẽ đo được kích thước của điểm là 1 cm.
Phạm vi đo và khoảng cách đo
Phạm vi đo của máy đo nhiệt hồng ngoại là khoảng nhiệt độ mà máy có thể đo được, ví dụ từ -50°C đến 500°C. Khoảng cách đo của máy đo nhiệt hồng ngoại là khoảng cách tối ưu từ máy đến vật thể để có được kết quả chính xác nhất. Khoảng cách này phụ thuộc vào D:S của máy và kích thước của vật thể. Nếu khoảng cách quá gần hoặc quá xa, kết quả sẽ bị sai lệch.
Hệ số phát xạ nhiệt Emissivity
Hệ số phát xạ của một vật thể là tỷ lệ giữa bức xạ hồng ngoại mà vật thể phát ra và bức xạ hồng ngoại mà vật thể hoàn toàn phản chiếu lại. Hệ số phát xạ của một vật thể có thể dao động từ 0 (vật hoàn toàn phản chiếu) đến 1 (vật hoàn toàn phát xạ).
Hầu hết các vật thể trong tự nhiên có hệ số phát xạ từ 0.8 đến 0.95. Một số loại máy có thể điều chỉnh được hệ số phát xạ để phù hợp với loại vật thể được đo, còn một số loại máy thì có hệ số phát xạ cố định là 0.95.
Khi sử dụng máy đo nhiệt độ hồng ngoại, người dùng phải cài đặt hệ số phát xạ nhiệt tương ứng cho vật liệu đó. Nếu không cài đặt, số đo sẽ không chính xác, thậm chí sai hoàn toàn.
Các tiêu chí để lựa chọn máy đo nhiệt hồng ngoại
Máy đo nhiệt hồng ngoại cần được sử dụng trong môi trường khô ráo, không bụi bẩn, không khí trong lành và không có nguồn nhiệt ngoại lai. Nếu có bất kỳ yếu tố nào ảnh hưởng đến bức xạ hồng ngoại của vật thể, như ánh sáng mặt trời, lửa, hơi nước, khói, bụi, v.v., kết quả đo sẽ không chính xác.
Máy đo nhiệt hồng ngoại cũng cần được bảo quản và vận chuyển cẩn thận, tránh va đập, rơi rớt hoặc tiếp xúc với chất lỏng.
Ngoài các thông số chính thì còn có các thông số cụ thể hơn cho từng nhu cầu sử dụng. Như các thông số sau:
Độ bền và độ ổn định
Máy đo nhiệt hồng ngoại là một thiết bị điện tử nhạy cảm, do đó cần được kiểm tra và hiệu chuẩn thường xuyên để duy trì độ bền và độ ổn định.
Một số loại máy có thể tự hiệu chuẩn bằng cách sử dụng một nguồn nhiệt chuẩn có sẵn trong máy, còn một số loại máy thì cần được hiệu chuẩn bằng các thiết bị chuyên dụng. Nếu máy không được hiệu chuẩn đúng cách, kết quả đo sẽ bị sai lệch theo thời gian.
Thời gian đáp ứng và thời gian đo
Thời gian đáp ứng của máy đo nhiệt hồng ngoại là thời gian mà máy cần để phản ứng với sự thay đổi của nhiệt độ vật thể. Thời gian đáp ứng của máy thường rất ngắn, từ vài mili giây đến vài giây.
Thời gian đo của máy đo nhiệt hồng ngoại là thời gian mà máy cần để hiển thị giá trị nhiệt độ sau khi nhấn nút hoặc kích hoạt chức năng. Thời gian đo của máy cũng rất ngắn, từ vài mili giây đến vài giây.
Yếu tố này rất quan trọng khi đo nhiệt độ của một vật thể chuyển động, hoặc trong trường hợp vật thể nóng lên rất nhanh.
Phạm vi nhiệt độ
Phạm vi nhiệt độ của nhiệt kế hồng ngoại ảnh hưởng đến công việc bạn có thể thực hiện với nó. Bạn có thể muốn chọn nhiệt kế IR có phạm vi nhiệt độ rộng để ghi lại các quá trình khác nhau với nhiệt độ khác nhau.
Ngược lại, nhiệt kế hồng ngoại với phạm vi nhiệt độ hẹp hơn thì tốt hơn ở nơi cần độ phân giải cao để đảm bảo kiểm soát nhiệt độ chính xác của một quá trình cụ thể.
Phổ biến và giá cả tốt thường là các máy đo hồng ngoài có phạm vi đo từ -30°C đến khoảng 400°C.
Thiết kế
Nhiệt kế IR công nghiệp cần có thiết kế bền. Nhiệt kế không ống kính và ống kính Fresnel bền nhờ cấu trúc polymer, giúp chúng an toàn. Trong khi đó, nhiệt kế ống kính Mica cứng cần vỏ bọc bền hơn và có hộp đựng được tích hợp vào thiết kế để ngăn ống kính bị vỡ.
Nhưng chủ yếu là Máy đo nhiệt độ hồng ngoại cầm tay dùng trong công nghiệp và y tế. Chủ yếu do giá thành rẻ, chính xác cao.
Các hạn chế của máy đo nhiệt hồng ngoại
- Độ chính xác của nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như khoảng cách, góc nhìn, độ phản xạ, độ ẩm, v.v. Nếu các yếu tố này không được kiểm soát hoặc hiệu chỉnh, kết quả đo có thể bị sai lệch hoặc không nhất quán.
- Chỉ có thể đo nhiệt độ bề mặt của vật thể, chứ không phải nhiệt độ bên trong. Điều này có thể gây khó khăn khi muốn đo nhiệt độ của các vật thể có cấu trúc phức tạp hoặc không đồng nhất, như thực phẩm, cơ thể người, v.v.
- Nó có thể bị ảnh hưởng bởi các nguồn nhiệt khác trong môi trường, như ánh sáng mặt trời, lửa, thiết bị điện tử, v.v. Nếu các nguồn nhiệt này không được loại bỏ hoặc cách ly, chúng có thể gây ra nhiễu hoặc làm giảm độ nhạy của máy.
Tính an toàn và tiêu chuẩn
Máy đo nhiệt hồng ngoại cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho người sử dụng. Nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế đã đưa ra các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cho máy đo nhiệt hồng ngoại, bao gồm tiêu chuẩn ANSI (Mỹ) và tiêu chuẩn IEC (Quốc tế).