Mục lục
Biến tần là gì?
Biến tần (VFD – Variable Frequency Drive) là một loại bộ điều khiển động cơ điều khiển động cơ điện bằng cách thay đổi tần số và điện áp cung cấp cho động cơ điện.
Tần số (hoặc hertz) liên quan trực tiếp đến tốc độ của động cơ (RPM). Nói cách khác, tần số càng nhanh thì RPM chạy càng nhanh. Nếu một ứng dụng không yêu cầu động cơ điện chạy ở tốc độ tối đa, biến tần có thể được sử dụng để giảm tần số và điện áp nhằm đáp ứng các yêu cầu về tải của động cơ điện.
Khi các yêu cầu về tốc độ động cơ điện của ứng dụng thay đổi, biến tần có thể chỉ cần tăng hoặc giảm tốc độ động cơ để đáp ứng yêu cầu về tốc độ.
Nguyên lý hoạt động biến tần?
Bộ chuyển đổi là bước đầu tiên của Biến tần AC Drive, hay còn gọi là Biến tần. Bộ chuyển đổi gồm có 6 cái diode, giống như những cái van một chiều trong đường ống nước. Chúng chỉ cho điện chạy một đường; đường mà mũi tên trên diode chỉ ra.
Ví dụ, khi điện áp của pha R (giống như áp lực nước) cao hơn pha S hoặc T, thì diode đó sẽ mở và cho điện qua. Khi pha S cao hơn pha R, thì diode của pha S sẽ mở và diode của pha R sẽ đóng. Cái này cũng giống với 3 diode ở dưới. Vì thế, ta có 6 “xung” điện khi mỗi diode mở và đóng. Đây gọi là “Biến tần 6 xung”, là loại biến tần thông dụng hiện nay.
Chúng ta có thể loại bỏ gợn AC trên bus DC bằng cách thêm một tụ điện. Một tụ điện hoạt động theo kiểu tương tự như bình chứa hoặc bình tích áp trong hệ thống đường ống dẫn nước. Tụ điện này hấp thụ gợn sóng xoay chiều và cung cấp điện áp một chiều mượt mà.
Điện áp gợn AC trên bus DC thường nhỏ hơn 3 Vôn. Do đó, điện áp trên bus DC trở thành “xấp xỉ” 650VDC.
Điện áp thực tế sẽ phụ thuộc vào mức điện áp của đường dây AC cấp nguồn cho biến tần, mức độ mất cân bằng điện áp trên hệ thống điện, tải động cơ, trở kháng của hệ thống điện và bất kỳ cuộn kháng hoặc bộ lọc sóng hài nào trên biến tần.
Bộ chuyển đổi cầu diode chuyển đổi AC-to-DC, đôi khi chỉ được gọi là bộ chuyển đổi. Bộ chuyển đổi chuyển đổi một chiều thành xoay chiều cũng là một bộ chuyển đổi, nhưng để phân biệt với bộ chuyển đổi đi-ốt, nó thường được gọi là “biến tần”. Nó đã trở nên phổ biến trong ngành khi coi bất kỳ bộ chuyển đổi DC-to-AC nào là một biến tần.
Khi chúng ta đóng một trong các công tắc trên cùng của biến tần, pha đó của động cơ được kết nối với thanh một chiều dương và điện áp trên pha đó trở nên dương. Khi chúng ta đóng một trong các công tắc dưới cùng trong bộ chuyển đổi, pha đó được kết nối với bus dc âm và trở nên âm.
Do đó, chúng ta có thể làm cho bất kỳ pha nào trên động cơ trở nên dương hoặc âm theo ý muốn và do đó có thể tạo ra bất kỳ tần số nào mà chúng ta muốn. Vì vậy, chúng ta có thể biến bất kỳ pha nào thành dương, âm hoặc bằng không.
Các loại biến tần phổ biến
Nghịch lưu nguồn áp – VSI (Voltage-source inverter)
Đây là loại biến tần phổ biến nhất. Loại này sử dụng một cầu diode đơn giản để chuyển đổi điện AC thành DC và một tụ điện để lưu trữ năng lượng. Sau đó, điện DC được chuyển đổi thành điện AC có tần số biến đổi bằng cách sử dụng các bộ chuyển đổi xung số rộng (PWM).
- Ưu điểm của loại biến tần này là có chi phí thấp, dễ lắp đặt và bảo trì, có khả năng chịu quá tải cao và có hiệu suất cao.
- Nhược điểm của loại biến tần này là có dòng khởi động lớn, gây nhiễu điện từ và gây hao tổn năng lượng do tụ điện.
Loại biến tần này thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu tốc độ biến đổi liên tục, như máy bơm, quạt, máy trộn và máy cưa.
Nghịch lưu nguồn dòng – CSI (Current-source inverter)
Đây là loại biến tần ít phổ biến hơn. Loại này sử dụng một cầu thyristor để chuyển đổi điện AC thành DC và một cuộn cảm để lưu trữ năng lượng. Sau đó, điện DC được chuyển đổi thành điện AC có tần số biến đổi bằng cách sử dụng các bộ chuyển đổi xung số rộng (PWM) hoặc các bộ chuyển đổi xung số thấp (LSP).
- Ưu điểm của loại biến tần này là có khả năng chịu quá áp cao, có dòng khởi động nhỏ và có khả năng hoạt động ở các môi trường khắc nghiệt.
- Nhược điểm của loại biến tần này là có chi phí cao, khó lắp đặt và bảo trì, có hiệu suất thấp và gây hao tổn năng lượng do cuộn cảm.
Loại biến tần này thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu tốc độ biến đổi ít hoặc không biến đổi, như máy nén, máy ép và máy kéo.
Điều chế độ rộng xung – PWM (Pulse-width modulation)
Đây là loại biến tần hiện đại và tiên tiến nhất. Loại này sử dụng một cầu diode hoặc thyristor để chuyển đổi điện AC thành DC và một tụ điện để lưu trữ năng lượng. Sau đó, điện DC được chuyển đổi thành điện AC có tần số biến đổi bằng cách sử dụng các bộ chuyển đổi xung số rộng (PWM) với các kỹ thuật điều khiển nâng cao.
- Ưu điểm của loại biến tần này là có khả năng điều khiển chính xác tốc độ và mô-men động cơ, có hiệu suất cao, có khả năng tiết kiệm năng lượng, có khả năng chịu quá tải cao và có khả năng giảm nhiễu điện từ.
- Nhược điểm của loại biến tần này là có chi phí cao, khó lắp đặt và bảo trì, có dòng khởi động lớn và có khả năng gây hao tổn năng lượng do tụ điện.
Loại biến tần này thích hợp cho các ứng dụng có yêu cầu tốc độ biến đổi liên tục và chính xác, như máy CNC, máy robot và máy in.
Nguồn tham khảo:
-
What is a Variable Frequency Drive? – https://vfds.com/blog/what-is-a-vfd/
-
Wikepedia: Biến tần – https://vi.wikipedia.org/wiki/Bi%E1%BA%BFn_t%E1%BA%A7n
- Wikepedia: Variable-frequency drive – https://en.wikipedia.org/wiki/Variable-frequency_drive