kWh là gì? – Định nghĩa, công thức và tính toán

kWh là gì
kWh là gì

kWh là gì?

Kilowatt giờ (kWh) là một đơn vị năng lượng đo lường lượng điện sử dụng trong một khoảng thời gian. Nó thường được sử dụng để đo lường lượng tiêu thụ năng lượng của các thiết bị gia dụng, như đèn, tủ lạnh, máy điều hòa, v.v.

Một kilowatt giờ bằng với lượng năng lượng được sử dụng bởi một thiết bị tiêu thụ một kilowatt (1000 watt) điện trong một giờ.

1 kWh = 1000 Wh (Watts giờ)

Lưu ý: Nhiều người nhầm lẫn cách đọc. Không đọc kWh là “Kilowatt TRÊN giờ” mà nó là kW nhân (x) với giờ, đọc đúng là “Kilowatt giờ”

Công thức

Công thức để tính toán năng lượng theo kilowatt giờ là:

E = P * t

trong đó:

  • E là năng lượng tính bằng kilowatt giờ
  • P là công suất tính bằng kilowatt
  • t là thời gian tính bằng giờ.

Ví dụ, nếu một bóng đèn sử dụng 60 watt điện và được bật trong 10 giờ, lượng tiêu thụ năng lượng tính bằng kilowatt giờ là:

E = 0.06 kW * 10 h = 0.6 kWh

Chi phí điện phụ thuộc vào giá mỗi kilowatt giờ, có thể thay đổi theo khu vực và nhà cung cấp. Để tính chi phí sử dụng một thiết bị, nhân lượng tiêu thụ năng lượng tính bằng kilowatt giờ với giá mỗi kilowatt giờ. Ví dụ, nVí dụ, nếu giá điện là 3.000 đồng một kWh, chi phí sử dụng bóng đèn trong 10 giờ là:

C = 0.6 kWh * 3000 đ = 1800 đ.

Ví dụ khác, nếu giá điện là 3.000 đồng một kWh, thì chi phí sử dụng 800 kWh trong một tháng sẽ là:

C = 800 kWh * 3.000 đồng/kWh C = 2.400.000 đồng

Để giảm lượng tiêu thụ năng lượng và chi phí điện, bạn nên sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng, tắt hoặc rút phích cắm của các thiết bị khi không sử dụng và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như tấm pin mặt trời hoặc tua bin gió.

Một ví dụ về cách tính chi phí sử dụng máy lạnh:

Giả sử bạn có một máy lạnh có công suất 1.200 watt (1,2 kW) và bạn sử dụng nó trong 8 giờ mỗi ngày. Lượng năng lượng tiêu thụ hàng ngày của máy lạnh sẽ là:

E = P * t E = 1,2 kW * 8 h E = 9,6 kWh

Nếu giá điện là 3.000 đồng một kWh, thì chi phí sử dụng máy lạnh hàng ngày sẽ là:

C = E * p C = 9,6 kWh * 3.000 đồng/kWh C = 28.800 đồng

Trong một tháng, chi phí sử dụng máy lạnh sẽ là khoảng 864.000 đồng (28.800 đồng/ngày * 30 ngày).

Các đơn vị liên quan hoặc có thể quy đổi với đơn vị kWh

kWh là gì
kWh là gì

Joule (J)

Joule (J): là đơn vị cơ bản của năng lượng trong hệ SI, tương đương với năng lượng mà một lực 1 Newton di chuyển một vật một đoạn đường 1 mét. 1 kWh tương đương với 3,6 triệu J.

Calorie (cal)

calorie (cal): là đơn vị năng lượng trong hệ SI, tương đương với năng lượng cần để nâng nhiệt độ 1 gram nước lên 1 độ C. 1 kWh tương đương với khoảng 860,4 kcal.

British Thermal Unit (BTU)

British Thermal Unit (BTU): là đơn vị năng lượng trong hệ đo lường Anh và Mỹ, tương đương với lượng năng lượng cần để nâng nhiệt độ 1 pound nước lên 1 độ F. 1 kWh tương đương với khoảng 3.412 BTU.

Megajoule (MJ)

Megajoule (MJ): là đơn vị năng lượng tương đương với 1 triệu joule. 1 kWh tương đương với 3,6 MJ. Megawatt-hour (MWh): là đơn vị năng lượng tương đương với 1 triệu watt-giờ. 1 MWh tương đương với 1.000 kWh.

Megawatt-hour (MWh)

Megawatt-hour (MWh): là đơn vị năng lượng tương đương với 1 triệu watt-giờ. 1 MWh tương đương với 1.000 kWh.

Dưới đây là một số ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về các đơn vị năng lượng liên quan và cách quy đổi chúng với nhau:

Nếu một người dùng 10 lít xăng để di chuyển xe ô tô trong một chuyến đi, với giả định mỗi lít xăng cung cấp khoảng 31.000 kcal năng lượng, thì tổng năng lượng tiêu thụ trong chuyến đi đó là 310.000 kcal, tương đương với khoảng 360 kWh (310.000 kcal / 860,4 kcal/kWh ≈ 360 kWh).

Nếu một máy sưởi sử dụng 1.500 watt điện và hoạt động liên tục trong 8 giờ, nó sẽ tiêu thụ 12 kWh năng lượng (1.500 watt * 8 giờ / 1.000 = 12 kWh), tương đương với khoảng 43,3 MJ (12 kWh * 3,6 MJ/kWh = 43,3 MJ).

Nếu một người tiêu thụ 2.000 kcal năng lượng mỗi ngày từ thức ăn và đồ uống, trong một năm họ sẽ tiêu thụ khoảng 730.000 kcal, tương đương với khoảng 849 kWh (730.000 kcal / 860,4 kcal/kWh ≈ 849 kWh).

Chỉ số BTU trên máy lạnh có ý nghĩa gì?

British Thermal Unit (BTU): là đơn vị năng lượng trong hệ đo lường Anh và Mỹ, tương đương với lượng năng lượng cần để nâng nhiệt độ 1 pound nước lên 1 độ F.

Tính theo kWh: 1 kWh tương đương với khoảng 3.412 BTU.

Tính theo HP (mã lực): 1HP =9.000BTU =2.6kW.

Ước tính theo diện tích (m2): 1 m2 = 600 BTU = 60 watt (BTU và Watt không quy đổi được, số này chỉ là ước tính)

Lưu ý: Có một quy tắc chung để ước lượng công suất điện cần thiết cho một máy lạnh là chia công suất làm lạnh của máy (đơn vị BTU) cho 10. Ví dụ, một máy lạnh có công suất làm lạnh 9000 BTU sẽ cần khoảng 900 watt điện để hoạt động. Chuyển đổi sang kilowatt, ta được 0,9 kW (900 watt / 1000 = 0,9 kW).

 

Nguồn tham khảo:

  1. https://www.evn.com.vn/c3/evn-va-khach-hang/Bieu-gia-ban-le-dien-9-79.aspx